Âm Hán Việt của 伉儷 là "kháng lệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伉 [kháng] 儷 [lệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伉儷 là こうれい [kourei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐れい〔カウ‐〕【×伉×儷】 読み方:こうれい 《「伉」も「儷」も、つれあいの意》夫婦。また、夫婦の仲。「子爵と明子とが—を完(まっと)うせんは」〈芥川・開化の殺人〉 #伉儷歴史民俗用語辞典 読み方:コウレイ(kourei)配偶、夫婦、つれあい。 Similar words: 妹背妻夫夫妻夫婦女夫