Âm Hán Việt của 企画 là "xí họa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 企 [xí] 画 [hoạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 企画 là きかく [kikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
企劃意味・読み方・使い方読み:きかく 三省堂大辞林第三版 きかく:-くわく[0]【企画・企劃▼】 (名):スル 実現すべき物事の内容を考え、その実現に向けての計画を立てること。立案すること。また、その計画や案。「新製品を-する」〔類義の語に「計画」があるが、「計画」は行うべき物事の内容がおおむね決まっていて、その実現の方法・手順などを前もって考える意。それに対して「企画」は目新しく好ましい物事の内容を具体的に考え、その実現に向けて手はずを整える意を表す〕 Similar words: 考える考案設計企画デザイン