Âm Hán Việt của 任務 là "nhiệm vụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 任 [nhâm, nhậm] 務 [vụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 任務 là にんむ [ninmu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
任務意味・読み方・使い方読み:にんむ 三省堂大辞林第三版 にんむ[1]【任務】 課せられた仕事。果たすべきつとめ。「-を全うする」「特殊な-をおびて出発する」 Similar words: 役職務任役目職分
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệm vụ, công việc, sứ mệnh, trách nhiệm, bổn phận