Âm Hán Việt của 仲良し là "trọng lương shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仲 [trọng] 良 [lương] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仲良し là なかよし [nakayoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なかよし[2]【仲良し・仲好▽し】 仲がよいこと。親しいこと。また、その人。親しい友。「隣の子と-になる」 Similar words: 相棒茶飲み友達仲間茶飲み仲間パル