Âm Hán Việt của 仲立ち là "trọng lập chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仲 [trọng] 立 [lập] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仲立ち là なかだち [nakadachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
仲立ち意味・読み方・使い方読み:なかだち 三省堂大辞林第三版 なかだち[0]【仲立ち・媒▽】 (名):スル ①二者の間に立って、事がうまくまとまるように世話をすること。仲をとりもつこと。なかだて。「受粉の-をする昆虫」「知人の-で一緒になる」 ②他人間の法律行為の媒介をなす行為。 ③手引き。内応。「数十の騎(むまいくさ)を率ゐて…営に臨まむ。乃ち汝-せよ/日本書紀:天武上訓」 Similar words: 仲立ち人仲人代理店エージェント代行