Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仲( trọng ) 居( cư )
Âm Hán Việt của 仲居 là "trọng cư ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仲 [trọng ] 居 [cư , kí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仲居 là なかい [nakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なか‐い〔‐ゐ〕【仲居】 読み方:なかい 1旅館や料亭などで客の接待をする女性。 2近世、幕府の大奥や大名屋敷などに仕える女性の詰めていた部屋。また、そこに詰めた女性。お仲居。御末(おすえ)。 3近世、武家や商家の上女中と下女中との中間に使われた女性。中通りの女。 #仲居 歴史民俗用語辞典 読み方:ナカイ(nakai)公家や門跡の家政・経理担当者。別名中居、御末Similar words :ウエイトレス 女給 ウエートレス ウェートレス ウェイトレス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người phục vụ, người làm việc trong khách sạn