Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仲( trọng )
Âm Hán Việt của 仲 là "trọng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仲 [trọng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仲 là ちゅう [chuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう【仲】 読み方:ちゅう [音]チュウ(漢) [訓]なか[学習漢字]4年 《一》〈チュウ〉 1人と人との間に立ってとりつぐこと。なかだち。「仲介・仲裁」 2兄弟の二番目。「仲兄/伯仲」 3まんなか。「仲秋・仲春」 《二》〈なか〉「仲間・仲買人/恋仲」[難読]仲人(なこうど) #なか【仲】 読み方:なか 《「中」と同語源》人と人との間柄。「—のよい友達」「気楽な—」「犬猿の—」 #仲 歴史民俗用語辞典 読み方:スアイ(suai)室町時代以降、小量取引を仲介して手数料をとった業者。別名牙儈、牙婆、数間、才取、鳶(とんび) #日本酒用語集 仲(仲添)(なか(なかぞえ)) 仲仕込みのこと。 #仲 隠語大辞典 読み方:なか 東京吉原遊廓のことをいふ。〔花柳語〕吉原遊廓のことである。〔花柳界〕吉原をいふ。東京吉原遊廓のことをいふ。〔隠〕吉原遊廓の事。吉原遊廓のことをいふ。吉原遊廓。昔の吉原仲の町より。〔俗〕分類俗/一般、花柳界、花柳語 #仲 読み方:なか 〔隠〕取引所用語。中限、中物の略。分類取引所用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mối quan hệ, quan hệ, giao hảo, tình bạn, quan hệ hợp tác