Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仲( trọng )
Âm Hán Việt của 仲 là "trọng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仲 [trọng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仲 là ちゅう [chuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 ちゅう【仲】 [音]チュウ(漢) [訓]なか[学習漢字]4年〈チュウ〉 1人と人との間に立ってとりつぐこと。なかだち。「仲介・仲裁」 2兄弟の二番目。「仲兄/伯仲」 3まんなか。「仲秋・仲春」〈なか〉「仲間・仲買人/恋仲」[難読]仲人(なこうど) #なか【仲】 《「中」と同語源》人と人との間柄。「仲のよい友達」「気楽な仲」「犬猿の仲」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mối quan hệ, quan hệ, giao hảo, tình bạn, quan hệ hợp tác