Âm Hán Việt của 仰山 là "ngưỡng sơn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仰 [ngưỡng, nhạng] 山 [san, sơn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仰山 là ぎょうさん [gyousan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎょうさん:ぎやう-[3]【仰山】 (形動)[文]:ナリ ①おおげさなさま。おおぎょう。「-に言う」「-な事ばかり云ふ男だ/雪中梅:鉄腸」 ②数量や程度がはなはだしいさま。たくさん。主に関西地方で副詞的に用いる。「金が-いる」 Similar words: 屡屡大きに再再往往いくらも