Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仮( giả ) 設( thiết )
Âm Hán Việt của 仮設 là "giả thiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仮 [giá , giả ] 設 [thiết ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仮設 là かせつ [kasetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐せつ【仮設】 読み方:かせつ [名](スル) 1必要に応じて仮に設けること。「災害地に宿泊所を―する」「―舞台」 2現実とは別に、頭の中で考えること。また、その内容。「これは純一が自分で自分を弄んでいる―の問題である」〈鴎外・青年〉 3「仮定2 」に同じ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 仮設 仮設(かせつ)とは、一時的に仮の設置や設定をすること。Similar words :仮定 仮想 措定
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tạm thời, xây dựng tạm