Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仮( giả )    初( sơ )    め( me )  
Âm Hán Việt của 仮初め  là "giả sơ me  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
仮  [giá , giả ] 初  [sơ ] め  [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 仮初め  là かりそめ [karisome]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 かり‐そめ【仮初め/苟=且】  読み方:かりそめ [名・形動] 1一時的なこと。また、そのさま。「—の恋」 2ちょっとしたこと。ふとしたこと。また、そのさま。「—の病」 3いいかげんなこと。また、そのさま。「師の恩を—にしてはいけない」 #実用日本語表現辞典 仮初  読み方:かりそめ 別表記:仮初め 一時的、その場限りであること。また、間に合わせの、重要性の低いさま。あるいは、「仮初めにも」と言った場合には、「軽々しく」といった意味合いで用いられる。 (2011年3月8日更新)Similar words :果敢ない   一時的   果敢無い   果ない   儚い  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 tạm thời, sơ bộ, không thật