Âm Hán Việt của 代議士 là "đại nghị sĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 議 [nghị] 士 [sĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代議士 là だいぎし [daigishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だいぎ‐し【代議士】 読み方:だいぎし 国民から選ばれ、国民を代表して国政を議する人。特に、衆議院議員をいうことが多い。 Similar words: 衆議院議員代議員議員