Âm Hán Việt của 代り代り là "đại ri đại ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] り [ri] 代 [đại] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代り代り là かわりがわり [kawarigawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわり‐がわり〔かはりがはり〕【代(わ)り代(わ)り】 読み方:かわりがわり [副]「代わる代わる」に同じ。「二匹が—飛び出して」〈三重吉・小鳥の巣〉 Similar words: 代わる代わる交互代る代る交互に