Âm Hán Việt của 付録 là "phó lục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] 録 [lục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付録 là ふろく [furoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐ろく【付録/附録】 読み方:ふろく 1本文のあとに、参考・補足の意味で付けられたもの。「巻末の—」 2書籍や雑誌などの本体に添えられたもの。「別冊—」 Similar words: 付記後付け補遺アペンディックス