Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 付( phó ) 記( kí )
Âm Hán Việt của 付記 là "phó kí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
付 [phó ] 記 [kí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 付記 là ふき [fuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐き【付記/附記】 読み方:ふき [名](スル)本文に付け加えて書きしるすこと。また、その部分。「参考資料を—する」 #実用日本語表現辞典 付記 読み方:ふき 別表記:附記 あるものに付け加える形で記されたもの。または、それを記すこと。注意書きや備考などを指すことが多い。付言とも言う。 (2011年9月24日更新)Similar words :後付け 附録 補遺 アペンディックス 付録
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghi chú thêm, ghi bổ sung, chú thích, lời ghi thêm, chú giải