Âm Hán Việt của 付票 là "phó phiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] 票 [phiêu, phiếu, tiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付票 là ふひょう [fuhyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐ひょう〔‐ヘウ〕【付票/附票】 読み方:ふひょう 荷物などに目印としてつけてある札。 Similar words: 付箋ラベル附箋レッテル付け札