Âm Hán Việt của 付着 là "phó trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付着 là ふちゃく [fuchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐ちゃく【付着/附着】 読み方:ふちゃく [名](スル) 1物が他の物にくっつくこと。「服に塗料が—する」「—物」 2異なる二つの物質が接触したときに、互いの分子間の力によってくっつくこと。凝着。 Similar words: 附す添付付する付す貼付