Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 付( phó ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 付する là "phó su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
付 [phó ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 付する là ふする [fusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ・する【付する/附する】 読み方:ふする [動サ変][文]ふ・す[サ変] 1ついてゆく。従う。「驥尾(きび)に—・する」 2添える。つけ加える。「履歴書に顔写真を—・する」 3与える。交付する。「修了証書を—・する」 4まかせる。託す。また、そのような扱いにする。「審議に—・する」「不問に—・する」Similar words :任せる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giao phó, chuyển giao, đính kèm, nộp