Âm Hán Việt của 付け札 là "phó ke trát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] け [ke] 札 [trát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付け札 là つけふだ [tsukefuda]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つけ‐ふだ【付(け)札】 読み方:つけふだ 1目じるしとしてつける札。さげふだ。 2指令・意見・返答などを記して本紙にはりつける紙札。貼り札。 Similar words: 付箋ラベル附票附箋レッテル