Âm Hán Việt của 付き合い là "phó ki hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] き [ki] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付き合い là つきあい [tsukiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
付き合い意味・読み方・使い方読み:つきあい 三省堂大辞林第三版 つきあい:-あひ[3][0]【付(き)合い】 (名):スル ① 人とまじわること。交際。「-が広い」「高校以来の-」 ② 義理や社交上の必要からする交わり。「-のいい人」「-で飲む」