Âm Hán Việt của 付いて回る là "phó ite hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] い [i] て [te] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付いて回る là ついてまわる [tsuitemawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 付(つ)いて回(まわ)・る 読み方:ついてまわる いつも離れずに付き従う。また、ある特定の事柄が、いつまでもそのものにつきまとう。「不運が—・る」「悪評が—・る」 Similar words: 添う随伴副う附す伴う