Âm Hán Việt của 他言 là "tha ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 他 [tha] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 他言 là たごん [tagon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 た‐げん【他言】 読み方:たげん [名](スル)⇒たごん(他言) #た‐ごん【他言】 読み方:たごん [名](スル)秘密などを他の人に話すこと。口外すること。たげん。「—は無用」「—されては困る」 Similar words: ディスクロージャー曝露公開暴露開示