Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 他( tha ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 他行 là "tha hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
他 [tha] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 他行 là たぎょう [tagyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 た‐ぎょう〔‐ギヤウ〕【他行】 読み方:たぎょう [名](スル)よそへ行くこと。外出すること。たこう。「明日から—するかも知れないが」〈木下尚江・火の柱〉 # た‐こう〔‐カウ〕【他行】 読み方:たこう [名](スル)「たぎょう(他行) 」に同じ。「此両三日 職務上—したり」〈蘆花・不如帰〉Similar words :出で立つ 出掛ける 出歩く 出かける 出門
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển sang hướng khác, đổi sang công việc khác