Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 他( tha ) 人( nhân ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 他人事 là "tha nhân sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
他 [tha] 人 [nhân] 事 [sự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 他人事 là ひとごと [hitogoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひと‐ごと【人事/他=人事】 読み方:ひとごと 自分には関係のないこと。他人に関すること。よそごと。「境遇が似ていて、とても—とは思えない」 #たにん‐ごと【他人事】 読み方:たにんごと 自分に無関係な人についてのこと。「まるで—のような顔をしている」 [補説]本来は「ひとごと」と読んだ語。Similar words :対岸の火事 無関係 我関せず よそ事 余所事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân sự, công tác nhân sự, bộ phận nhân sự, quản lý nhân sự