Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 他( tha ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 他人 là "tha nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
他 [tha] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 他人 là あだびと [adabito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あだ‐びと【▽他人】 ほかの人。別の人。「など―の手にやしなわるべき」〈樗牛・わが袖の記〉 #た‐にん【他人】 1自分以外の人。ほかの人。「他人まかせの態度」「他人のことはわからない」 2血のつながりのない人。親族でない人。「赤の他人」「遠くの親類より近くの他人」 3その事柄に関係のない人。第三者。「内部の問題に他人を巻き込む」「他人の出る幕ではない」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người khác, người lạ, người ngoài