Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)他
Âm Hán Việt của 他 là "tha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
他 [tha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 他 là た [ta], ほか [hoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
た【他】
1示されたもの以外のもの。ほか。「他は推して知るべし」「他チーム」
2自分以外の人。ほかの人。他人。「他の迷惑を顧みない」
3ほかの場所。よそ。「住所を他に移す」
#
た【他】
[音]タ(呉)(漢) [訓]ほか あだし[学習漢字]3年
1当面のものや自分以外の事柄。ほか。ほかの。「他国・他日・他社・他人・他方・他力(たりき)/自他・諸他・排他・利他」
2あるべき心と違う。「他意・他心」[名のり]おさ・ひと[難読]他所(よそ)
###
ほか【外/他】
1その場所以外の所。よそ。他所。「どこか―を探す」「―へ行く」
2それ以外の人や物事。「―の人に頼む」「―に方法がない」
3(外)その範囲をこえた部分。「思いの―困難だ」「想像の―の出来事」
4(下に打消しの語を伴って、助詞のように用いる)あるもの以外を否定する意を表す。「嫌ならやめる―ない」→よりか
5おもて。世間。外界。「世にしたがへば、心、―の塵に奪はれて」〈徒然・七五〉[補説]4は、係助詞または、副助詞として扱うこともある。[下接句]色は思案の外・恋は思案の外・沙汰(さた)の外・四百四病(しひゃくしびょう)の外
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khác, người khác, người khác biệt