Âm Hán Việt của 仕舞込む là "sĩ vũ chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仕 [sĩ] 舞 [vũ] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仕舞込む là しまいこむ [shimaikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しまい‐こ・む〔しまひ‐〕【仕舞(い)込む】 読み方:しまいこむ [動マ五(四)]物を奥まった所へしまう。「物置に—・む」 Similar words: 仕舞う押込める取収める留置押し込める