Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仕( sĩ ) 組( tổ ) む( mu )
Âm Hán Việt của 仕組む là "sĩ tổ mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仕 [sĩ] 組 [tổ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仕組む là しくむ [shikumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 仕組む意味・読み方・使い方読み:しくむ三省堂大辞林第三版 しく・む[2]【仕組む】 (動:マ五[四]) 〔「しぐむ」とも〕 ①工夫して組み立てる。「箱の中に人形を-・んである」 ②計画する。くわだてる。もくろむ。「うまく-・まれた事件だ」「かならず笑ふなと上する女房どもにもよく〱-・みて/浮世草子・好色盛衰記:3」 ③小説や劇などの筋を組み立てる。「よく芝居に-・まれる題材」 ④仲間になる。「三人-・ンデ商イヲスル/ヘボン」 [可能]しくめるSimilar words :企む 謀る 考える 策する 計画
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lập kế hoạch, sắp xếp, tạo ra, dự tính, bày mưu