Âm Hán Việt của 仕組み là "sĩ tổ mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仕 [sĩ] 組 [tổ] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仕組み là しくみ [shikumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しくみ[0]【仕組(み)】 ①機械などの組み立てた物の構造。「機械の-」 ②物事の組み立て。仕掛け。「巧妙な-」「世の中の-」 ③戯曲・小説などの筋の立て方。趣向。構成。「行文(こうぶん)は花なく、其(その)-は浅劣なれども/当世書生気質:逍遥」 Similar words: ストラクチャーシステム組立て構成構造