Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仕( sĩ ) 立( lập ) て( te )
Âm Hán Việt của 仕立て là "sĩ lập te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仕 [sĩ] 立 [lập] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仕立て là したて [shitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐たて【仕立て】 読み方:したて 1作り上げること。特に、衣類を縫って作ること。また、そのできばえ。「—のよい背広」「正絹—」 2目的に合わせて作り上げること。また、それらしく作り上げること。「ミュージカル—の劇」「和風—のスープ」 3教え込むこと。仕込むこと。「—の厳しい師匠」 4準備して調えること。特に、ある目的・用途のために乗り物などを用意すること。「特別—の列車」 5装うこと。また、そのいでたち。「一人はかわ色金巾(かなきん)の羽織に紫の兵子帯(へこおび)という坊様—」〈一葉・たけくらべ〉Similar words :考案 作成 作製 造作 製作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
may đo, làm, sản xuất, huấn luyện, chuẩn bị