Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仕( sĩ ) 掛( quải )
Âm Hán Việt của 仕掛 là "sĩ quải ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仕 [sĩ] 掛 [quải]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仕掛 là しかけ [shikake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐かけ【仕掛(け)/仕懸(け)】 1相手にしかけること。先に攻撃などをすること。「敵の―を待つ」 2目的のために巧みに工夫されたもの。㋐装置。からくり。「自動的に閉まる―」「種も―もない」㋑策略。たくらみ。「まんまと―にはまる」「色―」㋒釣りで、ねらう魚に応じて、糸・針・おもり・浮きなどを仕組んだもの。 3物事をし始めて中途であること。やりかけ。「―の仕事を済ます」 4「仕掛け花火」の略。 5もののやり方。手段。「今の商売の―、世の偽りの問屋なり」〈浮・胸算用・一〉 6食事などの用意。「流元(ながしもと)に明日の―してゐると」〈滑・膝栗毛・発端〉 7江戸時代、金貨・銀貨・銅貨の換算相場をごまかすこと。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ chế, thiết bị, mánh khóe, cách làm, mẹo vặt