Âm Hán Việt của 仕向ける là "sĩ hướng keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仕 [sĩ] 向 [hướng] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仕向ける là しむける [shimukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐む・ける【仕向ける】 読み方:しむける [動カ下一][文]しむ・く[カ下二] 1あることをするよう、人に働きかける。「生徒が自分から研究するように―・ける」 2ある態度をもって、人に接する。待遇する。「つれなく―・ける」 3商品などを先方にあてて送る。発送する。「注文先に―・ける」 Similar words: 遇する持扱う扱う取扱う取り扱う