Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仕( sĩ ) 合( hợp ) わ( wa ) せ( se )
Âm Hán Việt của 仕合わせ là "sĩ hợp wa se ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仕 [sĩ] 合 [cáp, hợp] わ [wa ] せ [se ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仕合わせ là しあわせ [shiawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐あわせ〔‐あはせ〕【幸せ/仕合(わ)せ/×倖せ】 読み方:しあわせ [名・形動]《動詞「しあ(為合)わす」の連用形から》 1運がよいこと。また、そのさま。幸福。幸運。「思わぬ—が舞い込む」 2その人にとって望ましいこと。不満がないこと。また、そのさま。幸福。幸い。「—な家庭」「末永くお—にお暮らしください」 3めぐり合わせ。運命。「—が悪い」「道がわかんねえで困ってると、—よく水車番に会ったから」〈有島・生れ出づる悩み〉 4運がよくなること。うまい具合にいくこと。「—したとの便りもなく」〈浄・博多小女郎〉 5物事のやり方。また、事の次第。「その科(とが)のがれず、終(つひ)には捕へられて此の—」〈浮・一代男・四〉 [補説] 2017年に実施した「あなたの言葉を辞書に載せよう。2017」キャンペーンでの「幸せ」への投稿から選ばれた優秀作品。 ◆「なるもの」ではなく「気づくもの」。 みなしごハッチさん ◆生まれてきて良かったと思うこと。 pikoさん ◆「ずっとこのままでいたい」と思える瞬間。 ともさん ◆イライラしたり疲れたりしているときに癒してくれるもの。また、自分がやりたいことをできる状態。 keisuさん ◆宗教家の「商品」。 春日井さん #ピティナ・ピアノ曲事典 八木下茂:幸せ 英語表記/番号出版情報八木下茂:幸せ作曲年: 2008年Similar words :幸い 果報 慶福 幸 倖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạnh phúc, niềm vui, may mắn