Âm Hán Việt của 仕上げる là "sĩ thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仕 [sĩ] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仕上げる là しあげる [shiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
仕上げる意味・読み方・使い方読み:しあげる 三省堂大辞林第三版 しあ・げる[3]【仕上げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二しあ・ぐ ①物事を完成させる。すっかり終わらせる。「宿題を-・げる」「立派な跡取が大学校-・げて帰るに/青春:風葉」 ②前よりよくする。特に次第に立派にして財産を築く。「一代で-・げた人」「御身もずんと女房を-・げたり/浄瑠璃・出世景清」 Similar words: 終わる為し遂げる切る済む完成