Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仕( sĩ ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 仕える là "sĩ e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仕 [sĩ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仕える là つかえる [tsukaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 仕える意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 つか・える〔つかへる〕【仕える】 [動ア下一][文]つか・ふ[ハ下二] 1目上の人のそばにいて、その人に奉仕する。「師に―・える」「父母に―・える」 2役所などの公的な機関につとめる。官職に就く。「宮中に―・える」 3神仏に奉仕する。「神に―・える身」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phục vụ, làm việc cho