Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)仏(phật) の(no) 顔(nhan) も(mo) 三(tam) 度(độ)Âm Hán Việt của 仏の顔も三度 là "phật no nhan mo tam độ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仏 [phật] の [no] 顔 [nhan] も [mo] 三 [tam, tám] 度 [đạc, độ]
Cách đọc tiếng Nhật của 仏の顔も三度 là []
デジタル大辞泉仏(ほとけ)の顔も三度《いかに温和な仏でも、顔を三度もなでられると腹を立てるの意から》どんなに慈悲深い人でも、無法なことをたびたびされると怒ること。
ba lần tha thứ, quá tam ba bận, chịu đựng đến lần thứ ba