Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)仏(phật) の(no) 沙(sa) 汰(thải) も(mo) 銭(tiền)Âm Hán Việt của 仏の沙汰も銭 là "phật no sa thải mo tiền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仏 [phật] の [no] 沙 [sa, sá] 汰 [thái, thải] も [mo] 銭 [tiền]
Cách đọc tiếng Nhật của 仏の沙汰も銭 là []
Not found. Looked up at least 3 times.