Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 介( giới ) 抱( bão )
Âm Hán Việt của 介抱 là "giới bão ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
介 [giới] 抱 [bão]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 介抱 là かいほう [kaihou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 介抱意味・読み方・使い方読み:カイホウデジタル大辞泉 かい‐ほう〔‐ハウ〕【介抱】 [名](スル) 1病人・けが人・酔っぱらいなどの世話をすること。看護。「手厚く介抱する」 2助けてめんどうをみること。保護。後見。「亀屋の世継忠兵衛…敷銀(しきがね)もって養子分、後家妙閑の―故」〈浄・冥途の飛脚〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chăm sóc, điều dưỡng, chăm lo