Âm Hán Việt của 今にして là "kim nishite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 今 [kim] に [ni] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 今にして là いまにして [imanishite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
今にして意味・読み方・使い方読み:いまにして 三省堂大辞林第三版 いまにして[1]【今にして】 (連語) 今になって。「-思えばうかつだった」 Similar words: 今や今