Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仁( nhân ) 愛( ái )
Âm Hán Việt của 仁愛 là "nhân ái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仁 [nhân] 愛 [ái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仁愛 là じんあい [jinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 じん‐あい【仁愛】 [名・形動]情け深い心で人を思いやること。いつくしむこと。また、そのさま。「仁愛の心」「忠孝―なる同胞(きょうだい)」〈魯庵・社会百面相〉 #三省堂大辞林第三版の解説 じんあい[0]【仁愛】 (名・形動)[文]:ナリ めぐみいつくしむ・こと(さま)。慈愛。「我々の忠孝-なる同胞(きようだい)/社会百面相:魯庵」Similar words :仁恵 博愛 仁 恩愛 慈しみ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân ái, lòng nhân từ, lòng tốt, từ tâm, đức độ