Âm Hán Việt của 恩愛 là "ân ái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恩 [ân] 愛 [ái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恩愛 là おんあい [onai], おんない [onnai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# おん‐ない〔‐アイ〕【恩愛】 「おんあい」の連声(れんじょう)。
おんない:-あい[0]【恩愛】 「おんあい(恩愛)」の連声。 Similar words: 仁恵博愛仁愛仁