Âm Hán Việt của 仁恕 là "nhân thứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仁 [nhân] 恕 [thứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仁恕 là じんじょ [jinjo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
仁恕意味・読み方・使い方読み:じんじょ 三省堂大辞林第三版 じんじょ[1]【仁恕▼】 ①あわれみ深くおもいやりがあること。 ②あわれんで罪過をゆるすこと。 Similar words: 寛厚寛大雅量寛容善行