Âm Hán Việt của 好意 là "hảo ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 好 [hảo, hiếu] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 好意 là こうい [koui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうい:かう-[1]【好意】 ①相手をこのましいと思う気持ち。また、慕わしい気持ち。好感。好感情。⇔敵意「ひそかに-を抱く」「-を寄せる」 ②親切な気持ち。「人の-に甘える」「-を無にする」→厚意(補説欄) Similar words: 善行仁徳仁恕慈心慈悲