Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 種( chủng )
Âm Hán Việt của 人種 là "nhân chủng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 種 [chúng, chủng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人種 là ひとだね [hitodane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひと‐だね【人種】 1その場にいる人の数。また、人間。「声をかけ合って纔(わずか)に未だ―の世に尽きぬのを知るばかり」〈鏡花・高野聖〉 2精液のこと。「おめえさんを女にすると、ほんに―が尽きいす」〈洒・遊冶郎〉 #じん‐しゅ【人種】 1人類を骨格・皮膚・毛髪などの形質的特徴によって分けた区分。一般的には皮膚の色により、コーカソイド(白色人種)・モンゴロイド(黄色人種)・ニグロイド(黒色人種)に大別するが、この三大別に入らない集団も多い。 2人をその社会的地位・生活習慣・職業や気質などによって分類していう言い方。「仕事を生きがいとする人種」 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chủng tộc, nòi giống, dân tộc, sắc tộc