Âm Hán Việt của 人煙 là "nhân yên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 煙 [yên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人煙 là じんえん [jinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じん‐えん【人煙/人×烟】 読み方:じんえん 人家から立ち上る煙。転じて、人の住む気配。「—まれな山中」 Similar words: 噴煙雲煙煙スモーク燻煙