Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 人手 là "nhân thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 手 [thủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人手 là ひとで [hitode]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content ひと‐で【人手】 1 人の手。人間のしわざ。「人手の加わっていない原生林」 2 働く人。働き手。「人手が余る」 3 他人の力。他人の働き。「人手に頼る」「人手を借りる」 4 他人の手中。他人の所有。「田畑を人手に渡す」「所蔵の絵画が人手に渡る」 ###ひと‐で【海=星/人手/海=盤=車】 1ヒトデ綱の棘皮(きょくひ)動物の総称。ふつう5本の腕をもち、扁平な星形の五角形をし、外面は多数の小骨板からなり、硬いが曲げることができる。腹面に口があり、肛門は背面に開く。腕の下面にある管足で移動し、貝類などを食べる。切れても再生力が強い。すべて海産。 2ヒトデ科のヒトデ。浅海の砂泥底にすみ、直径約30センチで、黄色のほか、色変わりが多い。アサリ・ハマグリなどを食害。 アオヒトデ 植物名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân lực, sức người, bàn tay con người, lao động