Âm Hán Việt của 人員 là "nhân viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人員 là じんいん [jinin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 じん‐いん〔‐ヰン〕【人員】 #三省堂大辞林第三版の解説 じんいん:-ゐん[0]【人員】 ある部署・団体などに属している人数。ひとかず。 Similar words: 職員人手人マンパワー労働力人口