Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)人(nhân) 命(mệnh)Âm Hán Việt của 人命 là "nhân mệnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 命 [mệnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 人命 là じんめい [jinmei]
デジタル大辞泉じん‐めい【人命】読み方:じんめい人のいのち。「—救助」「—軽視」