Âm Hán Việt của 人付き合い là "nhân phó ki hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 付 [phó] き [ki] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人付き合い là ひとづきあい [hitodzukiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひとづきあい-づきあひ:[3]【人付(き)合い】 他人とのつきあい。交際。「-が悪い」 Similar words: 人付き人付き合い社交往来付き合い