Âm Hán Việt của 人付き là "nhân phó ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 付 [phó] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人付き là ひとづき [hitodzuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
人付き意味・読み方・使い方読み:ひとづき 三省堂大辞林第三版 ひとづき[0]【人付き】 ①ひとづきあい。 ②他人が、その人に接して受ける好き嫌いの感じ。人ざわり。「-がいい」 ③人のいいなりになること。「今出来たる郎等の思遣り少気にて、-なりぬべきを見得て/今昔:26」 Similar words: 人付き合い社交往来付き合い往き来