Âm Hán Việt của 人でなし là "nhân denashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] で [de] な [na] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人でなし là ひとでなし [hitodenashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひとでなし[0][5]【人で無し】 人としての道に反するおこないをする者。人情や恩義をわきまえない者。人非人(にんぴにん)。 #デジタル大辞泉 ひと‐で‐なし【人で無し】 読み方:ひとでなし [名・形動]人間らしい心を持たず、恩義や人情をわきまえないこと。また、その人や、そのさま。「—な(の)仕打ち」 Similar words: 畜生鬼畜狼藉者人非人人畜生